Từ điển Thiều Chửu
謏 - tiểu/tẩu
① Nhỏ bé. ||② Một âm là tẩu. Lời rủ rê dỗ dành.

Từ điển Trần Văn Chánh
謏 - tiểu
(văn) ① Nhỏ; ② Rủ rê, dụ dỗ, quyến rũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謏 - tẩu
Nhỏ bé — Nhỏ tuổi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謏 - tiểu
Nhỏ bé. Như chữ Tiểu 小.


謏才 - tẩu tài || 謏聞 - tẩu văn ||